Số HS Họ tên G.docx

(10 KB) Pobierz

Số HS Họ tên G. Tính Ngày sinh Tỉnh Chương trình ĐT Th.Sĩ Môn CB Môn CS Môn NN

100147 Vương Văn Hải Nam 08/09/1981 Lao Cai Kỹ thuật máy thủy khí KH Tóa cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh

100158 Nguyễn Sơn Tùng Nam 22/01/1988 Hà Nội Kỹ thuật máy thủy khí KH Tóa cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh

100114 Lưu Quang Định Nam 05/07/1987 Hà Nội Kỹ thuật máy thủy khí KT Tóa cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh

100118 Lê Anh Đức Nam Hà Nội Kỹ thuật máy thủy khí KT Tóa cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh

100120 Nguyễn Quang Hòa Nam 02/11/1981 Nam Định Kỹ thuật máy thủy khí KT Tóa cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh

100121 Lê Thanh Lâm Nam 11/07/1979 Hà Nội Kỹ thuật máy thủy khí KT Tóa cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh

100115 Đoàn Minh Tần Nam 29/01/1983 Quảng Bình Kỹ thuật máy thủy khí KT Tóa cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh

100116 Trương Ngọc Thanh Nam 02/12/1978 Hà Nội Kỹ thuật máy thủy khí KT Tóa cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh

100111 Lê Xuân Truyền Nam 15/10/1987 Thái Bình Kỹ thuật máy thủy khí KT Tóa cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh

100142 Vũ Văn Việt Nam 05/12/1988 Bắc Ninh Kỹ thuật máy thủy khí KT Tóa cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh

Zgłoś jeśli naruszono regulamin